Có 2 kết quả:
母語 mǔ yǔ ㄇㄨˇ ㄩˇ • 母语 mǔ yǔ ㄇㄨˇ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếng mẹ đẻ, ngôn ngữ mẹ đẻ
Từ điển Trung-Anh
(1) native language
(2) mother tongue
(3) (linguistics) parent language
(2) mother tongue
(3) (linguistics) parent language
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng mẹ đẻ, ngôn ngữ mẹ đẻ
Từ điển Trung-Anh
(1) native language
(2) mother tongue
(3) (linguistics) parent language
(2) mother tongue
(3) (linguistics) parent language
Bình luận 0